Skip to content

Latest commit

 

History

History
117 lines (75 loc) · 4.47 KB

mysql_config.md

File metadata and controls

117 lines (75 loc) · 4.47 KB

Install & Setup MYSQL On MX-LINUX

Install Mysql

  1. Mở Terminal: Mở terminal trên MX Linux.

  2. Cập nhật danh sách gói: Trước tiên, hãy cập nhật danh sách gói bằng lệnh sau để đảm bảo bạn có thông tin gói gần nhất:

    sudo apt update
    
  3. Cài đặt MySQL Server: Sử dụng lệnh sau để cài đặt MySQL Community Server:

    sudo apt install mysql-server
    

    Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu thiết lập mật khẩu cho tài khoản quản trị root cho MySQL.

  4. Khởi động MySQL Service: Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn cần khởi động dịch vụ MySQL:

    sudo systemctl start mysql
    

    Để đảm bảo MySQL khởi động tự động mỗi khi khởi động hệ thống, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

    sudo systemctl enable mysql
    
  5. Kiểm tra trạng thái MySQL: Bạn có thể kiểm tra xem MySQL đã hoạt động bằng lệnh sau:

    sudo systemctl status mysql
    

    Nếu MySQL đang hoạt động, bạn sẽ thấy thông báo trạng thái "active (running)".

  6. Bảo mật MySQL: Để cải thiện bảo mật, bạn nên chạy lệnh sau để tắt một số cài đặt mặc định không an toàn và sau đó làm theo hướng dẫn để cấu hình bảo mật MySQL:

    sudo mysql_secure_installation
    

    Bạn sẽ được hỏi một số câu hỏi liên quan đến việc cấu hình bảo mật như đổi mật khẩu root, xóa người dùng thử nghiệm, và hạn chế truy cập từ xa.

  7. Đăng nhập vào MySQL: Bạn có thể đăng nhập vào MySQL với tài khoản root bằng lệnh sau:

    mysql -u root -p
    

    Sau khi bạn đã đăng nhập, bạn có thể tạo cơ sở dữ liệu và quản lý người dùng MySQL.

Như vậy, bạn đã cài đặt và cấu hình MySQL trên MX Linux.

Create user & Grant Privileges

Để tạo một người dùng mới trong MySQL trên MX Linux thông qua dòng lệnh (CLI), bạn có thể sử dụng lệnh SQL và kết hợp với quyền quản trị (thường là root) để thực hiện. Dưới đây là cách tạo một người dùng mới:

  1. Mở Terminal: Mở terminal trên MX Linux.

  2. Đăng nhập vào MySQL: Sử dụng lệnh sau để đăng nhập vào máy chủ MySQL, thường với tài khoản root hoặc một người dùng có quyền quản trị:

    mysql -u root -p
    

    Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu của người dùng root hoặc người dùng quản trị khác.

  3. Tạo người dùng mới: Sử dụng lệnh SQL sau để tạo người dùng mới:

    CREATE USER 'tên_người_dùng'@'localhost' IDENTIFIED BY 'mật_khẩu';
    
    • 'tên_người_dùng' là tên của người dùng bạn muốn tạo.
    • 'localhost' xác định người dùng chỉ có thể đăng nhập từ localhost (cùng máy chủ). Nếu bạn muốn cho phép đăng nhập từ bất kỳ máy nào, bạn có thể sử dụng '%' thay cho 'localhost'.
    • 'mật_khẩu' là mật khẩu bạn muốn đặt cho người dùng.
  4. Cấp quyền cho người dùng: Để người dùng mới có thể truy cập và làm việc với cơ sở dữ liệu, bạn cần cấp quyền cho họ. Dưới đây là một ví dụ để cấp quyền truy cập vào tất cả cơ sở dữ liệu:

    GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO 'tên_người_dùng'@'localhost';
    

    Sau đó, hãy làm mới các quyền để thay đổi có hiệu lực:

    FLUSH PRIVILEGES;
    
  5. Thoát khỏi MySQL: Khi bạn đã tạo người dùng và cấp quyền, hãy thoát khỏi môi trường MySQL bằng lệnh:

    exit
    
  6. Sử dụng lệnh mysql để đăng nhập: Sử dụng lệnh sau để đăng nhập vào MySQL bằng tên người dùng và mật khẩu của người dùng mới:

    mysql -u tên_người_dùng -p
    
    • tên_người_dùng là tên người dùng MySQL mà bạn đã tạo.
    • Khi bạn nhấn Enter, hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu cho người dùng.
  7. Thoát khỏi MySQL: Để thoát khỏi môi trường MySQL, bạn có thể sử dụng lệnh:

    exit
    

    Hoặc bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + D.